Sữa tiểu đường Mamacare Diabetic Nutrition 50g

5.0 ★★★★★

82.000 

Đã bán: 217

Bán chạy nhất mục Sản phẩm khác

100% sản phẩm chính hãng

Tư vấn và chăm sóc 1 kèm 1

Đổi trả hoàn tiền trong 90 ngày

Miễn phí vận chuyển

Còn 110 trong kho

Danh mục:

🔥 Điểm nổi bật

  • Thành phần: Maltodextrin, Protein đậu nành cô lập, Dầu dừa, Dextrin kháng, Chất tạo ngọt (968), Chất tạo ngọt (965), Casein, Fruto-oligosaccharide, Isomaltulose, Fructose, Dầu hướng dương, Protein sữa cô đặc, Inositol, Kali clorua, Dầu đậu nành, Hương liệu, Canxi phosphat dibasic, Magie cacbonat, Canxi cacbonat, Choline clorua, chất làm đặc (415), Chất chống đông vón (551), Chất chống oxy hoá (301), Chất làm đặc (466), Natri clorua, Axit L-ascorbic, Chất nhũ hoá (471), Chất chuẩn độ axit (332), Taurine, L-carnitine, Dl-a-tocopheryl axetat, Canxi phosphat tribasic, Sắt pyrophosphat, Axit nicotinic, Kẽm oxit, Cholecalciferol, Canxi pantothenat, Mangan sulfat, Retinyl axetat, Hạt cỏ cà ri, Bột quế, Cyanocobalamin, Bột mướp đắng, Pyridoxin Hydroclorid, Thiamin Hydroclorid, Đồng (II) Sulfat, Riboflavin, Phylloquinone, Crom (C) Clorua, Axit Folic, Natri Molybdate, Kali Iodide, Canxi Caseinate, Natri Selenite, D-biotin.
  • Sản phẩm chứa sữa và đậu nành.
  • Thông tin dinh dưỡngThành phầnLượng trung bình mỗi khẩu phần (50g)Lượng trung bình mỗi 100gLượng trung bình mỗi 100mL^*Năng lượng & Đa lượng   Năng lượng (Energy)911kJ (218kcal)1822kJ (436kcal)344kJ (82kcal)Protein6.
  • 61g- Axit béo bão hòa (Saturated Fatty Acids)4.

🔥 Cam kết sản phẩm chính hãng

  • Nhà cung cấp: HOAN TT CO
  • Thương hiệu: MAMACARE
  • Đã bán: 217
  • Tình trạng: Còn hàng (110)
  • Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển
  • Đơn vị phân phối sản phẩm: Droppii

Đánh giá khách hàng

Phạm Kim Thi★★★★★
23/07/2025
Phạm Kim Thi★★★★★
23/07/2025
HÀ THỊ THANH HƯƠNG★★★★★
22/07/2025

Mô tả sản phẩm

1. Thành phần: Maltodextrin, Protein đậu nành cô lập, Dầu dừa, Dextrin kháng, Chất tạo ngọt (968), Chất tạo ngọt (965), Casein, Fruto-oligosaccharide, Isomaltulose, Fructose, Dầu hướng dương, Protein sữa cô đặc, Inositol, Kali clorua, Dầu đậu nành, Hương liệu, Canxi phosphat dibasic, Magie cacbonat, Canxi cacbonat, Choline clorua, chất làm đặc (415), Chất chống đông vón (551), Chất chống oxy hoá (301), Chất làm đặc (466), Natri clorua, Axit L-ascorbic, Chất nhũ hoá (471), Chất chuẩn độ axit (332), Taurine, L-carnitine, Dl-a-tocopheryl axetat, Canxi phosphat tribasic, Sắt pyrophosphat, Axit nicotinic, Kẽm oxit, Cholecalciferol, Canxi pantothenat, Mangan sulfat, Retinyl axetat, Hạt cỏ cà ri, Bột quế, Cyanocobalamin, Bột mướp đắng, Pyridoxin Hydroclorid, Thiamin Hydroclorid, Đồng (II) Sulfat, Riboflavin, Phylloquinone, Crom (C) Clorua, Axit Folic, Natri Molybdate, Kali Iodide, Canxi Caseinate, Natri Selenite, D-biotin. Sản phẩm chứa sữa và đậu nành.

2. Thông tin dinh dưỡng

Thành phần Lượng trung bình mỗi khẩu phần (50g) Lượng trung bình mỗi 100g Lượng trung bình mỗi 100mL^*
Năng lượng & Đa lượng      
Năng lượng (Energy) 911kJ (218kcal) 1822kJ (436kcal) 344kJ (82kcal)
Protein 6.55g 13.1g 2.47g
Chất béo (Fat) 9.53g 19.1g 3.61g
– Axit béo bão hòa (Saturated Fatty Acids) 4.79g 9.59g 1.81g
– Chất béo chuyển hóa (Trans Fat) 0g 0g 0g
– Axit béo không bão hòa đa (Polyunsaturated Fatty Acids) 0.45g 0.904g 0.171g
– Axit Linoleic (Omega 6) 0.09g 0.181g 0.033g
– Axit Alpha-Linolenic (Omega 3) 0.04g 0.081g 0.015g
– Axit béo không bão hòa đơn (Monounsaturated Fatty Acids) 0.959g 1.91g 0.361g
Cholesterol 1mg 2mg 0.38mg
Carbohydrate 31g 62.1g 11.7g
– Đường (Sugars) 2.25g 4.5g 0.8g
– Lactose 0g 0g 0g
– Polyols (Maltitol) 0g 0g 0g
– Chất xơ (Dietary Fibre, Total) 3.57g 7.15g 1.35g
– FOS^* 2.39g 4.79g 0.9g
Natri (Sodium) 1.52g 3.0g 0.574g
Choline 138mg 276mg 58mg
Taurine 11.8mg 23.6mg 4.46mg
L-carnitine 22.7mg 45.4mg 8.58mg
Inositol 20.3mg 40.7mg 7.7mg
  675mg 1350mg 255mg
Vitamin      
Vitamin A 186mcg RE 372mcg RE 70.3mcg RE
Vitamin D 8mcg 16mcg 3.02mcg
Vitamin E 5.5mcg α-TE 11mcg α-TE 2.1mg α-TE
Vitamin K 30.6mcg 61.1mcg 11.5mcg
Vitamin C 42.9mg 85.8mg 16.2mg
Folic Acid 93mcg 186mcg 35.1mcg
Thiamin (Vitamin B1) 0.48mg 0.97mg 0.18mg
Riboflavin (Vitamin B2) 0.58mg 1.17mg 0.221mg
Vitamin B6 0.9mg 1.8mg 0.342mg
Vitamin B12 1.3mcg 2.6mcg 0.49mcg
Niacin 5.2mg NE 10.4mg NE 1.96mg NE
Pantothenic Acid 2.47mg 4.95mg 0.935mg
  4.3mg 22.6mcg 4.3mcg
Khoáng chất      
Kali (Potassium) 418mg 836mg 158mg
Clo (Chloride) 420mg 840mg 159mg
Canxi (Calcium) 257mg 514mg 97.1mg
Phốt pho (Phosphorus) 208mg 416mg 78.6mg
Magiê (Magnesium) 62mg 124mg 23.4mg
Sắt (Iron) 2.76mg 5.52mg 1.04mg
Kẽm (Zinc) 3.13mg 6.27mg 1.18mg
Mangan (Manganese) 0.9mg 1.81mg 0.342mg
Đồng (Copper) 274mcg 549mcg 104mcg
I-ốt (Iodine) 47.6mcg 95.2mcg 20mcg
Selen (Selenium) 24.6mcg 49.3mcg 9.3mcg
Crôm (Chromium) 49.5mcg 99.1mcg 18.7mcg
Molybden (Molybdenum) 42.3mcg 84.7mcg 16mcg

 

3. Công dụng nổi bật:

  • Hỗ trợ kiểm soát đường huyết: Sản phẩm cung cấp chất xơ hòa tan và carbohydrate hấp thu chậm, giúp hỗ trợ cho người cần kiểm soát lượng đường 

     

  • Bổ sung dinh dưỡng : Chứa 37 dưỡng chất, hỗ trợ bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể

    4. Đối tượng sử dụng:  
    Người đang mắc tiểu đường , người kiểm soát đường huyết và người đang rối loạn đường  huyết  , tiền tiểu đường 

    5. Lưu ý
    – Không dùng để tiêm. Không dùng cho trẻ em trừ khi được bác sĩ hoặc chuyên viên chăm sóc sức khoẻ có trình độ chuyên môn. Sử dụng sản phẩm bổ sung cho chế độ ăn uống lành mạnh.
    – Không sử dụng sản phẩm khi dị ứng với các thành phần có trong sản phẩm.

Bạn chưa xem sản phẩm nào.